ĐT Đặng Thị Thảo Chuyển đổi visa du lịch sang du học tại Úc
ĐT Đỗ Thị Thảo Các lựa chọn visa sau tốt nghiệp cho sinh viên
Chào bạn Đỗ Thị Thảo,
Rất vui được hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu các lựa chọn visa để tiếp tục ở lại Úc làm việc hoặc tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài sau khi tốt nghiệp chương trình cử nhân. Visa 485 (Temporary Graduate visa) là một lựa chọn phổ biến, nhưng còn nhiều con đường khác mà bạn có thể xem xét tùy thuộc vào ngành học, kinh nghiệm làm việc, và các yếu tố cá nhân khác.
Dưới đây là một số loại visa chính mà sinh viên quốc tế sau tốt nghiệp thường hướng đến ngoài visa 485:
Visa bảo lãnh bởi nhà tuyển dụng (Employer-Sponsored Visas)
Đây là nhóm visa cho phép bạn làm việc tại Úc nếu có một nhà tuyển dụng sẵn sàng bảo lãnh bạn. Các loại visa phổ biến bao gồm:
1. Visa 482 (Temporary Skill Shortage visa)
Visa 482 cho phép bạn làm việc tạm thời cho một nhà tuyển dụng Úc nếu nghề nghiệp của bạn nằm trong danh sách ngành nghề thiếu hụt. Đây là visa phổ biến để sinh viên chuyển đổi từ visa 485 hoặc visa sinh viên sang. Các điều kiện chính bao gồm:
- Bạn phải được một nhà tuyển dụng bảo lãnh cho một vị trí công việc hợp lệ.
- Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách ngành nghề đủ điều kiện (Short-term Skilled Occupation List - STSOL, Medium and Long-term Strategic Skills List - MLTSSL, hoặc Regional Occupation List - ROL).
- Bạn phải có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với nghề nghiệp được đề cử (thường yêu cầu ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên quan).
- Đạt yêu cầu tiếng Anh.
- Visa này có thể là bước đệm để xin thường trú (PR) thông qua visa 186 nếu nghề nghiệp của bạn nằm trong MLTSSL và bạn làm việc đủ thời gian cho nhà tuyển dụng bảo lãnh.
2. Visa 186 (Employer Nomination Scheme visa)
Đây là visa thường trú (Permanent Residency - PR) dành cho những người lao động lành nghề được nhà tuyển dụng Úc bảo lãnh. Có hai luồng chính:
- Luồng Chuyển đổi từ Visa tạm trú (Temporary Residence Transition stream): Dành cho những người đã có visa 482 và đã làm việc cho nhà tuyển dụng bảo lãnh ít nhất 2 năm (hoặc 3 năm tùy trường hợp) trong cùng một nghề nghiệp.
- Luồng Nhập cảnh Trực tiếp (Direct Entry stream): Dành cho những người chưa từng có visa 482 hoặc không đủ điều kiện theo luồng chuyển đổi. Yêu cầu đánh giá kỹ năng đầy đủ (skill assessment) và kinh nghiệm làm việc đáng kể (thường là 3 năm).
Cả hai luồng đều yêu cầu tiếng Anh và nhà tuyển dụng phải đáp ứng các tiêu chí nhất định.
3. Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa)
Đây là visa tạm thời (5 năm) dành cho lao động lành nghề được bảo lãnh bởi nhà tuyển dụng ở khu vực vùng sâu vùng xa của Úc. Visa 494 là một phần của chương trình định cư khu vực, nhằm khuyến khích lao động đến làm việc và sinh sống tại các khu vực này. Điều kiện bao gồm:
- Được bảo lãnh bởi một nhà tuyển dụng ở khu vực vùng xa.
- Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách nghề nghiệp đủ điều kiện cho vùng này.
- Đạt yêu cầu về kỹ năng và tiếng Anh.
- Sau 3 năm giữ visa 494 và đáp ứng các điều kiện về thu nhập và cư trú, bạn có thể nộp đơn xin visa thường trú 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa).
Visa định cư diện tay nghề chung (General Skilled Migration - GSM Visas)
Đây là nhóm visa dựa trên hệ thống tính điểm, không yêu cầu nhà tuyển dụng bảo lãnh (ngoại trừ visa 190 và 491 cần bảo lãnh bang/lãnh thổ hoặc người thân). Các loại visa phổ biến bao gồm:
1. Visa 189 (Skilled Independent visa)
Đây là visa thường trú (PR) cho phép bạn sống và làm việc tại bất kỳ đâu ở Úc. Bạn không cần sự bảo lãnh của nhà tuyển dụng hay bang/lãnh thổ. Đây là visa cạnh tranh cao và yêu cầu điểm số cao. Điều kiện bao gồm:
- Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách MLTSSL.
- Bạn phải vượt qua đánh giá kỹ năng (skill assessment) cho nghề nghiệp của mình.
- Đạt điểm yêu cầu trong hệ thống tính điểm (bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, trình độ tiếng Anh).
- Được Bộ Nội vụ mời nộp đơn (invitation to apply).
2. Visa 190 (Skilled Nominated visa)
Visa 190 là visa thường trú (PR) tương tự visa 189, nhưng yêu cầu bạn phải được một bang hoặc lãnh thổ của Úc bảo lãnh. Việc được bảo lãnh sẽ giúp bạn có thêm điểm. Đổi lại, bạn thường phải cam kết sống và làm việc tại bang/lãnh thổ đó trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 2 năm). Điều kiện tương tự visa 189 nhưng có thêm:
- Được một bang hoặc lãnh thổ Úc bảo lãnh dựa trên danh sách ngành nghề ưu tiên của họ.
- Đạt điểm yêu cầu trong hệ thống tính điểm.
- Được Bộ Nội vụ mời nộp đơn.
3. Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) visa)
Đây là visa tạm thời (5 năm) dành cho những người lao động lành nghề muốn sống và làm việc tại các khu vực vùng sâu vùng xa của Úc. Visa 491 mang lại 15 điểm thưởng trong thang điểm. Bạn có thể được bảo lãnh bởi:
- Một bang hoặc lãnh thổ của Úc.
- Hoặc một thành viên gia đình đủ điều kiện đang sinh sống tại một khu vực vùng sâu vùng xa.
Sau 3 năm giữ visa 491 và đáp ứng các điều kiện về thu nhập và cư trú, bạn có thể nộp đơn xin visa thường trú 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa).
Các yếu tố quan trọng cần lưu ý khi nộp hồ sơ định cư diện tay nghề:
- Đánh giá kỹ năng (Skills Assessment): Hầu hết các visa diện tay nghề đều yêu cầu bạn phải có một đánh giá kỹ năng thành công từ cơ quan đánh giá được chính phủ Úc công nhận cho nghề nghiệp của bạn.
- Tiếng Anh: Bạn cần chứng minh trình độ tiếng Anh thông qua các kỳ thi như IELTS, PTE, TOEFL iBT, v.v., với mức điểm yêu cầu tùy thuộc vào loại visa.
- Danh sách ngành nghề (Occupation List): Ngành nghề của bạn phải nằm trong danh sách ngành nghề phù hợp với loại visa bạn muốn nộp. Các danh sách này có thể thay đổi, vì vậy hãy kiểm tra thường xuyên trên trang web của Bộ Nội vụ Úc.
- Hệ thống tính điểm (Points Test): Đối với visa GSM (189, 190, 491), điểm của bạn sẽ được tính dựa trên các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, trình độ tiếng Anh, học tập tại Úc, tình trạng hôn nhân, v.v.
Để có cái nhìn tổng quan và thông tin chi tiết hơn, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs).
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về các dịch vụ tư vấn di trú để được hỗ trợ chuyên sâu và xem xét các tin tức, cập nhật về định cư Úc cũng như cơ hội việc làm tại Úc trên trang Nguoiviettaiuc.com.
Để kết nối với cộng đồng người Việt tại Úc, tìm kiếm thông tin và chia sẻ kinh nghiệm, bạn có thể tham gia nhóm Facebook Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com.
Chúc bạn Đỗ Thị Thảo tìm được con đường phù hợp nhất cho kế hoạch của mình tại Úc!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
NM Nguyễn Minh Quân Kinh nghiệm thi PTE để đáp ứng yêu cầu du học và di trú?
Chào bạn Nguyễn Minh Quân,
Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến chuyên mục Hỏi & Đáp của Người Việt Tại Úc. Việc chuẩn bị cho kỳ thi PTE để du học và di trú Úc là một kế hoạch rất thiết thực và phổ biến. PTE (Pearson Test of English) được nhiều bạn lựa chọn vì bài thi hoàn toàn trên máy tính, có kết quả nhanh (thường trong vòng 48 giờ) và được Bộ Di trú Úc cũng như các trường đại học công nhận rộng rãi.
Dưới đây là một số kinh nghiệm chi tiết về việc tự ôn thi PTE một cách hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.
Giai đoạn 1: Tìm hiểu kỹ và Lên kế hoạchTrước khi bắt đầu ôn luyện, bạn cần hiểu rõ "luật chơi".
- Nắm vững cấu trúc bài thi: Bài thi PTE Academic bao gồm 4 kỹ năng chính: Nói (Speaking), Viết (Writing), Đọc (Reading), và Nghe (Listening). Điều đặc biệt là các kỹ năng này có sự liên kết và chấm điểm chéo cho nhau. Ví dụ, phần thi Read Aloud (Đọc to) vừa tính điểm cho kỹ năng Đọc, vừa tính điểm cho kỹ năng Nói.
- Xác định mục tiêu điểm số: Yêu cầu về điểm PTE sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại visa bạn muốn nộp hoặc khóa học bạn muốn đăng ký. Bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang web của trường hoặc trên trang của Bộ Di trú Úc để có thông tin chính xác nhất. Ví dụ, để xin visa du học, bạn thường cần PTE 42-50, trong khi visa tay nghề có thể yêu cầu PTE 65 hoặc 79. Bạn có thể xem yêu cầu tiếng Anh cho các loại visa trên trang web của Bộ Di trú Úc.
- Lên lộ trình học tập: Dựa vào nền tảng tiếng Anh hiện tại và điểm số mục tiêu, bạn hãy đặt ra một lịch trình học tập hợp lý, ví dụ từ 1 đến 3 tháng.
Đây là giai đoạn quan trọng nhất, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn.
Tài liệu uy tín:
- Nguồn chính thống: Nguồn tài liệu đáng tin cậy nhất là các bài thi thử có tính phí (Official Scored Practice Tests) từ trang chủ Pearson PTE. Các bài thi này cho kết quả gần đúng nhất với thi thật, giúp bạn đánh giá chính xác trình độ của mình.
- Các nền tảng luyện thi: Có rất nhiều website và phần mềm (như PTE.Tools, APEUni) cung cấp ngân hàng câu hỏi lớn và cho phép bạn luyện tập từng dạng bài. Nhiều nền tảng còn sử dụng AI để chấm điểm, giúp bạn cải thiện phát âm và sự trôi chảy.
Chiến lược cho từng kỹ năng:
- Speaking (Nói): Đây là phần thi quan trọng nhất vì nó cộng điểm cho cả kỹ năng Đọc và Nghe. Hai yếu tố quyết định điểm số là Pronunciation (Phát âm) và Oral Fluency (Sự trôi chảy). Bạn cần nói to, rõ, đều và giữ tốc độ ổn định. Đừng quá lo lắng về việc mắc lỗi ngữ pháp nhỏ, quan trọng là không ngập ngừng. Hãy luyện tập các phần Describe Image và Retell Lecture bằng cách sử dụng các "template" (khung bài mẫu) có sẵn.
- Writing (Viết): Tương tự như kỹ năng Nói, bạn nên học thuộc các template cho phần thi Essay (Viết luận) và Summarize Written Text (Tóm tắt văn bản). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo cấu trúc bài viết luôn đúng chuẩn. Hãy chắc chắn rằng bạn không mắc lỗi chính tả và ngữ pháp cơ bản.
- Reading (Đọc): Phần này đòi hỏi khả năng quản lý thời gian cực tốt. Dạng bài quan trọng và chiếm nhiều điểm nhất là Reading & Writing: Fill in the Blanks. Bạn cần có vốn từ vựng học thuật (academic vocabulary) tốt và nắm vững ngữ pháp để chọn từ điền vào chỗ trống cho phù hợp.
- Listening (Nghe): Kỹ năng này có phần thi Write from Dictation (Nghe và chép lại câu) ở cuối cùng. Đây là phần "cứu cánh" và "gánh team" cho toàn bộ bài thi. Mỗi từ bạn gõ đúng sẽ được 1 điểm cho cả Nghe và Viết. Do đó, hãy dành thật nhiều thời gian để luyện tập phần này. Ngoài ra, hãy luyện kỹ năng ghi chú (note-taking) cho các phần Summarize Spoken Text và Retell Lecture.
Việc ôn luyện cho kỳ thi này là một phần quan trọng trong hành trình du học tại Úc của bạn. Bạn cũng có thể tìm thêm nhiều chia sẻ kinh nghiệm khác từ cộng đồng để chuẩn bị tốt hơn.
Giai đoạn 3: Những lưu ý khi đi thi- Kiểm tra thiết bị: Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo bạn đã kiểm tra microphone cẩn thận. Thử nói vài câu để chắc chắn âm thanh được ghi lại rõ ràng, không bị rè hay quá nhỏ.
- Quản lý thời gian: Luôn để mắt đến đồng hồ đếm ngược. Nếu gặp một câu hỏi quá khó, đừng dành quá nhiều thời gian cho nó mà hãy tạm thời bỏ qua để hoàn thành các câu hỏi khác.
- Giữ bình tĩnh: Tâm lý là yếu tố rất quan trọng. Hít thở sâu và giữ bình tĩnh, đặc biệt là khi gặp sự cố hoặc câu hỏi khó. Hãy nhớ rằng máy tính chỉ chấm những gì bạn thể hiện, nó không đánh giá sự lo lắng của bạn.
Để có một kế hoạch du học và di trú hoàn chỉnh, việc chuẩn bị hồ sơ và xin visa cũng rất quan trọng. Nếu cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo các dịch vụ du học và di trú uy tín để được tư vấn cụ thể hơn.
Bạn cũng có thể tham gia các cộng đồng người Việt tại Úc trên mạng xã hội để học hỏi thêm kinh nghiệm từ những người đi trước:
- Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com: https://www.facebook.com/groups/nguoiviettaiucofficial
- Du học sinh Việt Nam ở Úc: https://www.facebook.com/groups/duhocsinhvietnamouc
Chúc bạn ôn luyện thật tốt và sớm đạt được điểm số PTE như mong muốn để thực hiện kế hoạch của mình!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.
BT Bùi Thuỳ Linh Kinh nghiệm nộp hồ sơ xin visa bạn đời (Partner Visa 820/801)?
Chào bạn Thuỳ Linh,
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi. Lo lắng về việc chứng minh mối quan hệ khi xin visa bạn đời 820/801 là tâm lý chung của rất nhiều cặp đôi, vì đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của hồ sơ. Bộ Di trú Úc sẽ xem xét hồ sơ của bạn dựa trên 4 khía cạnh chính để đánh giá mối quan hệ của hai bạn có phải là thật (genuine) và đang tiếp diễn (ongoing) hay không.
Dưới đây là kinh nghiệm chi tiết về các loại bằng chứng bạn cần chuẩn bị cho từng khía cạnh:
1. Bằng chứng về khía cạnh tài chính (Financial aspects)
Bạn cần chứng minh cả hai cùng chia sẻ trách nhiệm tài chính và có kế hoạch tài chính chung cho tương lai. Các bằng chứng có thể bao gồm:
- Tài khoản ngân hàng chung (joint bank account) và sao kê giao dịch cho thấy cả hai cùng sử dụng để chi trả các chi phí sinh hoạt.
- Bằng chứng về việc cùng nhau sở hữu tài sản lớn như xe cộ, nhà cửa.
- Hợp đồng thuê nhà có tên cả hai.
- Các hoá đơn tiện ích (điện, nước, gas, internet) có tên chung hoặc mỗi người đứng tên một hoá đơn nhưng trả từ tài khoản chung.
- Bằng chứng về việc chuyển tiền cho nhau.
- Sao kê thẻ tín dụng phụ (supplementary credit card).
- Nếu có, các khoản vay hoặc hợp đồng bảo hiểm có tên cả hai.
2. Bằng chứng về việc chung sống và chia sẻ việc nhà (Nature of the household)
Đây là các bằng chứng cho thấy hai bạn không chỉ sống chung một mái nhà mà còn cùng nhau vun đắp, chia sẻ công việc gia đình.
- Hợp đồng thuê nhà có tên cả hai. Nếu chỉ có một người đứng tên, cần có thư xác nhận của chủ nhà về việc người còn lại cũng đang sinh sống tại địa chỉ đó.
- Thư từ, giấy tờ gửi cho cả hai hoặc mỗi người tại cùng một địa chỉ.
- Bằng chứng về việc phân chia công việc nhà (có thể nêu rõ trong bản tường trình mối quan hệ).
- Hoá đơn mua sắm đồ đạc, nội thất chung cho gia đình.
3. Bằng chứng về khía cạnh xã hội (Social aspects)
Bạn cần cho Bộ Di trú thấy rằng mối quan hệ của hai bạn được gia đình, bạn bè và cộng đồng công nhận.
- Tường trình của người thân, bạn bè (Form 888): Đây là một trong những bằng chứng rất quan trọng. Bạn cần ít nhất 2 bản tường trình từ công dân hoặc thường trú nhân Úc. Những người này sẽ xác nhận về mối quan hệ của hai bạn. Nội dung tường trình càng chi tiết, kể về những lần họ gặp gỡ, chứng kiến tình cảm của hai bạn thì càng có giá trị.
- Hình ảnh chụp chung: Hãy tổng hợp hình ảnh từ lúc mới quen cho đến hiện tại, đặc biệt là ảnh chụp cùng gia đình, bạn bè trong các dịp lễ, du lịch, tiệc tùng. Nên có chú thích ngắn gọn về thời gian, địa điểm và những người có trong ảnh.
- Bằng chứng về các chuyến du lịch chung: Vé máy bay, hoá đơn đặt phòng khách sạn, lịch trình chuyến đi.
- Thư mời tham dự các sự kiện (đám cưới, sinh nhật,...) gửi cho cả hai.
- Bằng chứng về việc tham gia chung các câu lạc bộ, hoạt động thể thao, xã hội.
- Mạng xã hội: Hình ảnh, bài đăng, bình luận thể hiện mối quan hệ của hai bạn cũng có thể được sử dụng làm bằng chứng.
4. Bằng chứng về sự cam kết lâu dài (Nature of the commitment)
Đây là những bằng chứng thể hiện sự gắn bó và kế hoạch tương lai bền vững của hai bạn.
- Bản tường trình mối quan hệ (Relationship Statement): Cả hai bạn đều phải viết một bản tường trình riêng, kể chi tiết về lịch sử mối quan hệ: gặp nhau khi nào, ở đâu, quá trình phát triển tình cảm, những kỷ niệm đáng nhớ, thời điểm quyết định sống chung và cam kết gắn bó lâu dài. Trong bản tường trình, hãy nói về kế hoạch tương lai của hai bạn (kết hôn, sinh con, mua nhà,...).
- Bằng chứng liên lạc: Tin nhắn, lịch sử cuộc gọi, email, chat video... đặc biệt là trong những khoảng thời gian phải xa nhau.
- Giấy đăng ký mối quan hệ (Relationship Registration Certificate) nếu tiểu bang nơi bạn ở có cung cấp dịch vụ này. Đây là một bằng chứng rất mạnh.
- Bằng chứng về việc bạn là người thụ hưởng trong di chúc hoặc bảo hiểm nhân thọ của bạn trai (và ngược lại).
Một vài lưu ý quan trọng khác:
- Tính nhất quán: Tất cả thông tin và bằng chứng cung cấp phải nhất quán và logic với nhau, từ ngày tháng, sự kiện cho đến nội dung các bản tường trình.
- Chất lượng hơn số lượng: Thay vì nộp một lượng lớn bằng chứng không liên quan, hãy tập trung vào chất lượng và sự rõ ràng của từng loại giấy tờ.
- Sắp xếp khoa học: Hãy sắp xếp các bằng chứng theo từng mục và theo trình tự thời gian để nhân viên lãnh sự dễ dàng theo dõi.
Quá trình chuẩn bị hồ sơ có thể sẽ khá vất vả, nhưng nếu hai bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và trung thực thì chắc chắn sẽ có kết quả tốt. Để có thêm thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp trên trang web của Bộ Di trú Úc về loại visa này.
Chúc hai bạn sớm nhận được tin vui!
Bạn có thể tham khảo thêm các thông tin về định cư Úc hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các dịch vụ di trú chuyên nghiệp để được tư vấn cụ thể hơn cho trường hợp của mình. Ngoài ra, việc đọc các bài viết chia sẻ kinh nghiệm từ cộng đồng cũng sẽ rất hữu ích.
Để tham khảo và hỏi đáp thêm, bạn có thể tham gia các nhóm cộng đồng người Việt tại Úc trên Facebook như:
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.
PG Phạm Gia Hân Thủ tục gia hạn visa du học ngay tại Úc cần những gì?
Chào bạn Phạm Gia Hân,
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi. Tình huống của bạn khá phổ biến với nhiều du học sinh, và việc gia hạn visa du học tại Úc hoàn toàn có thể thực hiện được nếu bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng quy trình. Về bản chất, "gia hạn visa du học" chính là nộp một hồ sơ xin Student visa (subclass 500) mới ngay khi bạn đang ở Úc.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình và các giấy tờ bạn cần chuẩn bị:
Quy trình các bước gia hạn visa du học Úc
Quá trình gia hạn visa thường bao gồm các bước sau:
- Liên hệ trường học để xin COE mới: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
- Gia hạn Bảo hiểm y tế du học sinh (OSHC): Bảo hiểm của bạn phải có hiệu lực trong suốt thời gian của visa mới.
- Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết khác: Bao gồm giấy tờ cá nhân, bằng chứng tài chính, và viết thư giải trình.
- Nộp hồ sơ trực tuyến (Online): Tạo tài khoản ImmiAccount, điền đơn và tải lên tất cả các giấy tờ đã chuẩn bị.
- Khám sức khỏe: Sau khi nộp hồ sơ, bạn có thể sẽ nhận được yêu cầu đi khám sức khỏe.
- Chờ kết quả: Trong thời gian chờ đợi, bạn sẽ được cấp visa bắc cầu (Bridging Visa A), cho phép bạn ở lại Úc hợp pháp.
Hồ sơ cần chuẩn bị chi tiết
1. Giấy xác nhận nhập học mới (Confirmation of Enrolment - COE)
Bạn không thể nộp hồ sơ xin visa mới nếu không có COE. Hãy liên hệ ngay với phòng dịch vụ sinh viên (Student Services) của trường bạn đang theo học. Bạn cần giải thích lý do tại sao khóa học của mình kéo dài hơn dự kiến (ví dụ: thay đổi môn học, học lại, hoặc lý do cá nhân khác) và yêu cầu họ cấp một COE mới cho khoảng thời gian còn lại của khóa học. Trường sẽ hướng dẫn bạn các thủ tục cần thiết.
2. Bảo hiểm y tế du học sinh (Overseas Student Health Cover - OSHC)
Visa du học yêu cầu bạn phải có OSHC trong suốt thời gian ở Úc. Bạn cần đảm bảo OSHC của mình được gia hạn để bao gồm toàn bộ thời gian của khóa học ghi trên COE mới. Hãy liên hệ với nhà cung cấp bảo hiểm hiện tại của bạn để mua thêm, hoặc bạn có thể tìm một nhà cung cấp khác. Bạn phải có giấy chứng nhận OSHC mới để nộp cùng hồ sơ.
3. Thư giải trình Mục đích Du học Chân thật (Genuine Student - GS)
Đây là một phần cực kỳ quan trọng trong hồ sơ của bạn. Kể từ ngày 23/03/2024, yêu cầu GTE (Genuine Temporary Entrant) đã được thay thế bằng yêu cầu GS (Genuine Student). Bạn cần viết một thư giải trình bằng tiếng Anh, trả lời các câu hỏi trong đơn xin visa để chứng minh rằng mục đích chính của bạn khi ở lại Úc là để học tập một cách nghiêm túc.
Trong thư, bạn nên nêu rõ:
- Lý do tại sao bạn cần gia hạn visa để hoàn thành khóa học.
- Tại sao bạn chọn khóa học và trường học này.
- Khóa học này sẽ giúp ích gì cho kế hoạch tương lai của bạn sau khi trở về Việt Nam.
- Tình hình cá nhân của bạn tại Việt Nam (gia đình, tài sản, công việc chờ đợi) để thể hiện sự ràng buộc và ý định quay về.
4. Bằng chứng tài chính
Bạn cần chứng minh mình có đủ khả năng tài chính để chi trả cho học phí còn lại, chi phí sinh hoạt và vé máy bay về nước. Bạn có thể cung cấp sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm hoặc bằng chứng về thu nhập của cha mẹ/người bảo lãnh.
5. Các giấy tờ cá nhân khác
- Hộ chiếu còn hiệu lực (bản scan màu tất cả các trang có thông tin).
- Ảnh thẻ cỡ hộ chiếu (chụp trong vòng 6 tháng).
- Căn cước công dân.
- Giấy khai sinh (bản sao có công chứng và dịch thuật).
Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ
- Nộp hồ sơ online: Toàn bộ hồ sơ được nộp qua tài khoản ImmiAccount trên trang web của Bộ Di trú Úc. Bạn cần tạo tài khoản, điền đơn Student Visa (Subclass 500) và tải lên tất cả các giấy tờ đã chuẩn bị.
- Phí visa: Lệ phí xin visa phải được thanh toán tại thời điểm nộp hồ sơ. Bạn nên kiểm tra mức phí hiện tại trên trang web chính thức của Bộ Di trú.
- Thời điểm nộp: Bạn nên nộp hồ sơ ít nhất 1-2 tháng trước khi visa hiện tại hết hạn để tránh mọi rủi ro. Khi visa cũ hết hạn và bạn đã nộp hồ sơ mới, bạn sẽ tự động được cấp Visa Bắc Cầu A (Bridging Visa A - BVA) để ở lại hợp pháp.
Bạn có thể tìm hiểu thêm các thông tin liên quan đến cuộc sống và học tập tại Úc qua các bài viết trong mục Du học tại Úc. Nếu bạn cần sự trợ giúp từ các chuyên gia, có thể tham khảo danh sách các dịch vụ du học và di trú để được tư vấn cụ thể hơn cho trường hợp của mình.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia các cộng đồng online để trao đổi và học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước:
- Facebook Group: Du học sinh Việt Nam ở Úc là một cộng đồng lớn và hữu ích để bạn đặt câu hỏi và chia sẻ.
- Facebook Group: Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com cũng là một nơi tuyệt vời để kết nối và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng người Việt.
Chúc bạn sớm hoàn thành thủ tục và gia hạn visa thành công để tiếp tục việc học của mình!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.
BT Bùi Thu Trang Chuyển đổi kinh nghiệm làm việc thành bằng cấp Úc (RPL)?
Chào bạn Bùi Thu Trang,
Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi rất hay và thiết thực. Tình huống của bạn rất phổ biến với nhiều người Việt có tay nghề cao và kinh nghiệm dày dặn nhưng lại thiếu bằng cấp chính thức. Tin vui là hệ thống giáo dục và di trú của Úc có một con đường rất linh hoạt dành cho những trường hợp như bạn, đó chính là Công nhận Kỹ năng đã có (Recognition of Prior Learning - RPL).
Đây là một quy trình hoàn toàn được công nhận, giúp bạn "chuyển đổi" kinh nghiệm làm việc của mình thành một bằng cấp tương đương của Úc mà không cần phải tham gia học lại từ đầu.
RPL (Recognition of Prior Learning) là gì?
Hiểu một cách đơn giản, RPL là quy trình mà các Tổ chức Đào tạo có Đăng ký (Registered Training Organisations - RTOs) tại Úc sử dụng để đánh giá các kỹ năng và kiến thức bạn đã tích lũy được thông qua:
- Công việc (có trả lương hoặc tình nguyện)
- Kinh nghiệm sống
- Các khóa đào tạo không chính thức
Nếu kinh nghiệm của bạn phù hợp và đáp ứng đủ các tiêu chí của một khóa học tại Úc (ví dụ: Chứng chỉ IV Quản trị nhà hàng khách sạn, hoặc Diploma of Hospitality Management), bạn sẽ được cấp bằng mà không cần phải đến lớp.
Quy trình RPL thường diễn ra như thế nào?
Mặc dù mỗi RTO có thể có một vài khác biệt nhỏ, quy trình chung thường bao gồm các bước sau:
- Đánh giá sơ bộ (Preliminary Assessment): Bạn sẽ liên hệ với một đơn vị tư vấn hoặc một RTO. Họ sẽ trò chuyện với bạn (thường là miễn phí) để tìm hiểu về kinh nghiệm làm quản lý nhà hàng của bạn và xác định xem bạn có phải là ứng viên tiềm năng cho RPL hay không.
- Lựa chọn bằng cấp phù hợp: Dựa trên kinh nghiệm của bạn, chuyên gia sẽ tư vấn bằng cấp phù hợp nhất, ví dụ như SIT40422 - Certificate IV in Hospitality hoặc SIT50422 - Diploma of Hospitality Management.
- Thu thập Bằng chứng (Portfolio of Evidence): Đây là bước quan trọng nhất. Bạn cần thu thập và cung cấp tất cả các bằng chứng để chứng minh kỹ năng của mình. Đối với vị trí quản lý nhà hàng, bằng chứng có thể bao gồm:
- Hồ sơ công việc: Hợp đồng lao động, thư bổ nhiệm, thư giới thiệu từ chủ cũ, mô tả công việc chi tiết.
- Bằng chứng về quản lý: Sơ đồ phân công nhân viên (rosters), thực đơn bạn đã thiết kế, kế hoạch marketing, báo cáo doanh thu, quy trình xử lý phàn nàn của khách hàng do bạn soạn thảo.
- Hình ảnh và video: Hình ảnh bạn đang quản lý nhân viên, điều phối một sự kiện, hoặc đang làm việc trong môi trường nhà hàng.
- Thư xác nhận từ bên thứ ba (Third-party report): Một người quản lý cấp cao hơn hoặc chủ doanh nghiệp viết thư xác nhận các kỹ năng và nhiệm vụ bạn đã đảm nhận.
- Thẩm định kỹ năng (Competency Conversation): Một chuyên gia thẩm định (assessor) sẽ xem xét hồ sơ của bạn. Họ có thể sẽ có một buổi phỏng vấn (qua điện thoại hoặc video call) để hỏi sâu hơn về kinh nghiệm của bạn, đặt ra các tình huống thực tế để xem cách bạn xử lý.
- Cấp bằng: Nếu tất cả bằng chứng của bạn đáp ứng yêu cầu, RTO sẽ cấp cho bạn bằng cấp chính thức của Úc. Trong trường hợp bạn còn thiếu một vài kỹ năng (gọi là "gap"), RTO có thể yêu cầu bạn tham gia một vài lớp học ngắn để bổ sung (Gap Training) trước khi cấp bằng.
Bạn nên bắt đầu từ đâu?
1. Nghiên cứu các RTO uy tín: Bạn nên tìm các tổ chức RTO được cấp phép đào tạo ngành Nhà hàng - Khách sạn. Trang web chính thức của chính phủ Úc training.gov.au là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất để bạn tìm kiếm và kiểm tra.
2. Chuẩn bị hồ sơ: Bắt đầu tập hợp các giấy tờ, hình ảnh, video liên quan đến công việc của bạn ngay từ bây giờ. Sắp xếp chúng một cách khoa học sẽ giúp quá trình thẩm định nhanh chóng hơn.
3. Tìm chuyên gia tư vấn: Việc tự làm RPL có thể khá phức tạp. Bạn nên tìm đến các dịch vụ di trú và du học có kinh nghiệm về RPL. Họ sẽ giúp bạn chọn đúng bằng cấp, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và kết nối với RTO phù hợp.
Việc sở hữu một tấm bằng của Úc thông qua RPL không chỉ giúp bạn dễ dàng xin việc đúng chuyên môn mà còn là một lợi thế rất lớn nếu bạn có ý định theo đuổi con đường định cư tay nghề trong tương lai. Bạn có thể tìm hiểu các dịch vụ hỗ trợ khác nhau để có thêm thông tin.
Tham gia cộng đồng để hỏi đáp thêm:
Bạn cũng có thể tham gia các nhóm cộng đồng sau đây trên Facebook để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước:
- Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com: Cộng đồng lớn và đa dạng, nơi bạn có thể đặt câu hỏi về nhiều khía cạnh của cuộc sống, việc làm và di trú tại Úc.
- Du học sinh Việt Nam ở Úc: Một nhóm hữu ích để tìm hiểu thông tin liên quan đến giáo dục, bằng cấp và các vấn đề liên quan.
Chúc bạn sớm thực hiện được kế hoạch của mình!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.
PT Phạm Thuỳ Linh Kinh nghiệm khám sức khỏe xin visa Úc cần chuẩn bị gì?
Chào bạn Thuỳ Linh,
Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến chuyên mục. Khám sức khỏe là một trong những bước quan trọng và bắt buộc trong thủ tục xin visa du học Úc. Quy trình này không quá phức tạp nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là những thông tin chi tiết để giúp bạn tự tin hơn trong quá trình này.
Tại sao cần khám sức khỏe khi xin visa Úc?
Chính phủ Úc yêu cầu đương đơn xin visa phải đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe tối thiểu. Việc này nhằm đảm bảo bạn có đủ sức khỏe để học tập, làm việc tại Úc và không gây ra rủi ro về sức khỏe cộng đồng cho quốc gia này. Kết quả khám sức khỏe sẽ được các bác sĩ tại phòng khám được chỉ định gửi trực tiếp đến Bộ Di trú Úc để họ xem xét.
Quy trình khám sức khỏe visa du học Úc
Quy trình khám sức khỏe thường diễn ra theo các bước sau:
Bước 1: Nhận yêu cầu và mã HAP ID
Sau khi bạn nộp hồ sơ xin visa trực tuyến qua tài khoản ImmiAccount, Bộ Di trú Úc sẽ xem xét hồ sơ. Nếu hồ sơ của bạn cần khám sức khỏe, họ sẽ gửi cho bạn một lá thư yêu cầu (Health Examination List) có chứa một mã số định danh duy nhất gọi là HAP ID. Bạn bắt buộc phải có mã số này để đặt lịch hẹn.
Bước 2: Đặt lịch hẹn tại phòng khám được chỉ định
Bạn không thể khám sức khỏe ở bất kỳ bệnh viện nào. Bạn phải đặt lịch hẹn tại một trong các phòng khám được Bộ Di trú Úc chỉ định tại Việt Nam. Bạn nên đặt lịch sớm để tránh tình trạng hết chỗ, đặc biệt là vào mùa cao điểm du học.
Bước 3: Chuẩn bị trước ngày khám
Để buổi khám diễn ra suôn sẻ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và giữ gìn sức khỏe tốt.
Bước 4: Thực hiện khám sức khỏe
Vào ngày hẹn, bạn đến phòng khám, nộp giấy tờ và lệ phí, sau đó thực hiện các hạng mục khám theo yêu cầu. Một buổi khám sức khỏe thông thường bao gồm:
- Khám tổng quát (đo chiều cao, cân nặng, huyết áp, thị lực)
- Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm nước tiểu
- Chụp X-quang phổi (thường áp dụng cho đương đơn từ 11 tuổi trở lên)
Bước 5: Nhận và gửi kết quả
Sau khi hoàn tất, phòng khám sẽ gửi trực tiếp kết quả sức khỏe của bạn đến Bộ Di trú Úc thông qua hệ thống điện tử eMedical. Bạn không cần phải nhận kết quả và tự gửi đi. Bạn có thể kiểm tra trạng thái khám sức khỏe trên tài khoản ImmiAccount của mình.
Địa điểm và chi phí khám sức khỏe
Tại Việt Nam, bạn cần đến các phòng khám do Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) quản lý, được Bộ Di trú Úc ủy quyền. Bạn có thể tham khảo thông tin liên hệ dưới đây và truy cập trang web chính thức của Bộ Di trú để có thông tin cập nhật nhất.
- Tại Hà Nội: IOM Hanoi - Tầng 23, Tòa nhà Keangnam Landmark 72, Đường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm.
- Tại TP. Hồ Chí Minh: IOM TP.HCM - 1B Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Bến Nghé, Quận 1.
Chi phí: Lệ phí khám sức khỏe có thể thay đổi tùy thời điểm và các yêu cầu cụ thể, nhưng thường dao động từ 2.050.000 VNĐ đến 2.800.000 VNĐ. Bạn nên hỏi chi phí chính xác khi gọi điện đặt lịch hẹn.
Những điều cần chuẩn bị và lưu ý quan trọng
Giấy tờ cần mang theo:
- Thư yêu cầu khám sức khỏe có mã HAP ID.
- Hộ chiếu bản gốc (còn hiệu lực).
- Căn cước công dân (CCCD).
- Nếu bạn bị cận thị hoặc viễn thị, hãy mang theo kính hoặc kính áp tròng.
- Nếu có tiền sử bệnh án, đặc biệt là các bệnh như lao phổi, viêm gan B, bệnh tim... hãy mang theo các báo cáo y tế, phim X-quang hoặc kết quả xét nghiệm liên quan.
Lưu ý về sức khỏe:
- Uống nhiều nước lọc trước khi khám để việc lấy mẫu nước tiểu dễ dàng hơn.
- Không cần nhịn ăn, nhưng nên ăn uống nhẹ nhàng, tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ.
- Tránh uống rượu, bia, cà phê ít nhất 24 giờ trước khi khám.
- Đối với các bạn nữ, không nên đi khám trong chu kỳ kinh nguyệt vì máu có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nước tiểu. Thời điểm tốt nhất là sau khi kết thúc chu kỳ khoảng 5-7 ngày.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai, hãy báo ngay cho nhân viên y tế để không phải chụp X-quang, tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho buổi khám sức khỏe và hoàn thành thuận lợi hồ sơ cho hành trình du học Úc của mình. Bạn cũng có thể đọc thêm các bài viết chia sẻ kinh nghiệm để có sự chuẩn bị tốt nhất.
Để giao lưu, học hỏi và nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng người Việt đang và sẽ đến Úc, bạn có thể tham gia các nhóm sau:
- Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com: https://www.facebook.com/groups/nguoiviettaiucofficial
- Du học sinh Việt Nam ở Úc: https://www.facebook.com/groups/duhocsinhvietnamouc
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.
BT Bùi Thuỳ Linh Điều kiện để bảo lãnh cha mẹ sang Úc định cư diện đóng tiền?
Chào bạn Bùi Thuỳ Linh,
Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến chuyên mục. Việc bảo lãnh cha mẹ sang Úc định cư là một quyết định lớn và quan trọng. Visa 143, hay còn gọi là Contributory Parent visa (Visa bảo lãnh cha mẹ diện đóng tiền), là một trong những lựa chọn phổ biến nhất để cha mẹ được đoàn tụ cùng con cái tại Úc.
Đây là loại visa thường trú, cho phép cha mẹ bạn sinh sống, làm việc tại Úc và hưởng các quyền lợi như một thường trú nhân, bao gồm cả việc được ghi danh vào hệ thống chăm sóc sức khỏe Medicare. Điểm chính của visa này là có một khoản đóng góp tài chính đáng kể cho Chính phủ Úc, nhờ đó mà thời gian xét duyệt được rút ngắn hơn rất nhiều so với các loại visa bảo lãnh cha mẹ không đóng tiền.
Dưới đây là những thông tin chi tiết về điều kiện, chi phí và thời gian chờ của visa 143:
Điều kiện để xin Visa 143
Cả người bảo lãnh (là bạn) và người được bảo lãnh (cha mẹ bạn) đều phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Đối với người bảo lãnh (bạn):
- Phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Phải đang sinh sống ổn định tại Úc (thường là đã sống ở Úc ít nhất 2 năm).
- Phải đứng ra làm người bảo trợ tài chính (Assurance of Support - AoS), cam kết sẽ hỗ trợ tài chính cho cha mẹ trong 10 năm đầu tiên tại Úc.
- Đối với người được bảo lãnh (cha mẹ bạn):
- Phải đáp ứng điều kiện về "cân bằng gia đình" (Balance of Family test). Điều này có nghĩa là bạn phải có ít nhất một nửa số con đang sinh sống lâu dài tại Úc với tư cách công dân/thường trú nhân, hoặc số con ở Úc nhiều hơn số con ở bất kỳ quốc gia nào khác.
- Phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp của Úc.
- Không được có các khoản nợ với chính phủ Úc.
Chi phí xin Visa 143
Đây là diện visa có chi phí cao, bạn và gia đình cần chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng. Chi phí sẽ được chia thành 2 lần đóng chính (các con số này có thể thay đổi theo thời gian):
- Lần 1 (Khi nộp hồ sơ): Khoảng 4,765 AUD cho người nộp đơn chính.
- Lần 2 (Trước khi cấp visa): Đây là khoản đóng góp lớn nhất, khoảng 43,600 AUD cho mỗi người nộp đơn (cả cha và mẹ).
- Bảo trợ tài chính (Assurance of Support - AoS): Ngoài lệ phí visa, người bảo lãnh cần phải đặt cọc một khoản tiền tại Centrelink. Khoản này là khoảng 10,000 AUD cho 1 người, hoặc 14,000 AUD cho 2 vợ chồng. Số tiền này sẽ được hoàn lại sau 10 năm nếu cha mẹ bạn không nhận bất kỳ trợ cấp nào từ chính phủ.
Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về chi phí, bạn nên tham khảo trực tiếp trên trang web của Bộ Di trú Úc. Bạn có thể xem thêm các dịch vụ di trú để được tư vấn cụ thể hơn về trường hợp của mình.
Thời gian chờ đợi
Mặc dù gọi là visa "nhanh" hơn so với diện không đóng tiền, nhưng do số lượng hồ sơ nộp vào rất lớn và chính phủ Úc có giới hạn số lượng visa cấp mỗi năm, thời gian chờ đợi hiện tại đã kéo dài đáng kể. Theo thông tin chính thức từ Bộ Di trú Úc, các hồ sơ nộp mới hiện nay có thể phải chờ ít nhất 12 năm mới được xử lý.
Đây là một khoảng thời gian rất dài, vì vậy gia đình bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định theo đuổi con đường này. Việc tìm hiểu thêm các thông tin về định cư Úc sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn.
Lời khuyên thêm
Nếu chi phí đóng một lần quá lớn, bạn có thể cân nhắc lộ trình hai bước:
- Nộp xin Visa 173 (Contributory Parent - Temporary) trước. Đây là visa tạm trú 2 năm. Chi phí đóng góp sẽ được chia nhỏ, bạn đóng một phần để lấy visa tạm trú.
- Sau khi cha mẹ đã ở Úc với visa 173, bạn sẽ nộp đơn xin Visa 143 và đóng phần chi phí còn lại để cha mẹ trở thành thường trú nhân.
Lộ trình này không làm giảm tổng chi phí nhưng giúp bạn giãn thời gian đóng tiền. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn và gia đình trong việc lên kế hoạch. Nếu cần tìm hiểu các dịch vụ hỗ trợ khác, bạn có thể tham khảo trên trang của chúng tôi.
Để trao đổi và học hỏi thêm kinh nghiệm từ cộng đồng, bạn có thể tham gia nhóm Facebook: Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com. Đây là nơi có nhiều thành viên chia sẻ các vấn đề liên quan đến cuộc sống và di trú tại Úc.
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
NV Em muốn đi úc đã học hết 11 nhưng làm mất bằng cấp 2
Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi,
Vì đây là câu hỏi chuyên môn liên quan tới hồ sơ thủ hay thủ tục đi du học úc. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với một số công ty chuyên về lĩnh vực du học có đăng tải trên website để được hướng dẫn, hỗ trợ tốt nhất nhé.
Chúng tôi để đường link 2 công ty du học trong lĩnh vực này trên báo để bạn có thể liên hệ.
1. Công ty IEMC Global
https://nguoiviettaiuc.com/iemc-global-tung-bung-khai-truong-chi-nhanh-sydney_service1800.html
2. PFEC GLOBAL - Công ty Giáo Dục và Định Cư tại Úc
https://nguoiviettaiuc.com/pfec-global-cong-ty-dan-dau-giao-duc-va-dinh-cu-tai-uc_service1777.html
Trân trọng!
Chào bạn Đặng Thị Thảo,
Chúng tôi hiểu rằng bạn đang có visa du lịch ( subclass 600 ) tại Úc và mong muốn tìm hiểu về khả năng chuyển đổi sang visa du học hoặc visa lao động. Đây là một câu hỏi rất phổ biến và chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này.
1. Có thể nộp hồ sơ chuyển đổi visa trực tiếp tại Úc không?
Về nguyên tắc, bạn hoàn toàn có thể nộp hồ sơ xin visa mới (bao gồm visa du học hoặc visa lao động) trong khi đang ở Úc, miễn là visa du lịch hiện tại của bạn vẫn còn hiệu lực và quan trọng nhất là không có điều kiện "Không được nộp đơn xin visa khác" (No Further Stay - Condition 8503) kèm theo.
Để kiểm tra xem visa của bạn có điều kiện 8503 hay không, bạn cần xem lại thư cấp visa (Visa Grant Letter) của mình hoặc sử dụng dịch vụ VEVO (Visa Entitlement Verification Online) trên trang web của Bộ Nội vụ Úc. Nếu visa của bạn có điều kiện 8503, bạn sẽ không thể nộp đơn xin hầu hết các loại visa mới (bao gồm visa du học và lao động) khi đang ở Úc. Trong trường hợp này, bạn bắt buộc phải rời khỏi Úc và nộp hồ sơ xin visa mới từ bên ngoài Úc (thông thường là từ Việt Nam).
Trong một số ít trường hợp ngoại lệ và có lý do rất thuyết phục, bạn có thể nộp đơn xin gỡ bỏ điều kiện 8503. Tuy nhiên, việc này rất khó và chỉ được xem xét trong những tình huống bất khả kháng, nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn, ví dụ như thay đổi lớn về chính sách di trú ảnh hưởng trực tiếp đến bạn, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đột xuất. Việc gỡ bỏ điều kiện 8503 không được đảm bảo.
2. Điều kiện và thủ tục chuyển đổi sang visa du học (Subclass 500)
Nếu visa du lịch của bạn không có điều kiện 8503, bạn có thể nộp hồ sơ xin visa du học khi đang ở Úc. Dưới đây là các điều kiện và thủ tục chính:
Thư mời nhập học (Confirmation of Enrolment - CoE): Bạn phải được một cơ sở giáo dục tại Úc cấp CoE cho một khóa học toàn thời gian được đăng ký trên CRICOS (Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students).
Yêu cầu về tài chính: Bạn cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để chi trả học phí, chi phí sinh hoạt (đối với bản thân và bất kỳ thành viên gia đình nào đi cùng) và vé máy bay khứ hồi trong suốt thời gian học tập tại Úc. Số tiền cụ thể sẽ được Bộ Nội vụ Úc quy định và thường được cập nhật hàng năm.
Khả năng tiếng Anh: Bạn phải đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh của khóa học và của Bộ Nội vụ Úc (thường thông qua các bài kiểm tra như IELTS, PTE Academic, TOEFL iBT, Cambridge English Advanced (CAE) hoặc OET).
Yêu cầu về "Genuine Temporary Entrant" (GTE): Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Bạn phải chứng minh rằng bạn có ý định thực sự đến Úc để học tập tạm thời và sẽ trở về nước sau khi hoàn thành khóa học. Bạn sẽ cần viết một bản tuyên bố GTE chi tiết, giải thích lý do chọn Úc, chọn khóa học, lợi ích của khóa học đối với tương lai của bạn và các ràng buộc tại Việt Nam (gia đình, tài sản, công việc). Việc chuyển đổi từ visa du lịch có thể khiến Bộ Nội vụ xem xét kỹ lưỡng hơn về ý định GTE của bạn.
Bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế (Overseas Student Health Cover - OSHC): Bạn phải có OSHC cho toàn bộ thời gian dự kiến của visa du học.
Yêu cầu về sức khỏe và lý lịch: Bạn phải trải qua kiểm tra sức khỏe và cung cấp giấy tờ chứng minh lý lịch tư pháp trong sạch.
Thủ tục nộp hồ sơ: Sau khi có đầy đủ giấy tờ, bạn sẽ nộp hồ sơ trực tuyến qua tài khoản ImmiAccount trên trang web của Bộ Nội vụ Úc. Sau khi nộp đơn, bạn sẽ được cấp một Bridging Visa A (BVA) cho phép bạn ở lại Úc hợp pháp trong thời gian chờ xét duyệt visa du học. BVA sẽ có hiệu lực khi visa du lịch hiện tại của bạn hết hạn.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về visa du học tại trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc: Visa du học (subclass 500). Để tìm hiểu thêm về các dịch vụ liên quan đến du học và di trú, bạn có thể xem mục Dịch vụ du học, di trú, chứng hôn, luật sư trên Người Việt tại Úc, hoặc tham khảo các tin tức du học tại Úc.
3. Điều kiện và thủ tục chuyển đổi sang visa lao động
Việc chuyển đổi từ visa du lịch sang visa lao động thường phức tạp hơn và đòi hỏi các điều kiện khắt khe hơn. Hầu hết các loại visa lao động tại Úc yêu cầu bạn phải được một nhà tuyển dụng Úc bảo lãnh (sponsor).
Yêu cầu có nhà tuyển dụng bảo lãnh: Đây là điều kiện tiên quyết cho hầu hết các loại visa lao động tạm thời và định cư tại Úc, ví dụ như visa Thiếu hụt Kỹ năng Tạm thời (Temporary Skill Shortage visa - subclass 482).
Ngành nghề: Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách các ngành nghề được ưu tiên của Úc (Skilled Occupation List - SOL, bao gồm Short-term Skilled Occupation List - STSOL hoặc Medium and Long-term Strategic Skills List - MLTSSL).
Bằng cấp và kinh nghiệm: Bạn cần có bằng cấp và kinh nghiệm làm việc phù hợp với nghề nghiệp mà nhà tuyển dụng bảo lãnh. Đánh giá kỹ năng (skills assessment) từ cơ quan có thẩm quyền của Úc có thể được yêu cầu.
Tiếng Anh, sức khỏe và lý lịch: Tương tự như visa du học, bạn cũng cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh, sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Thủ tục nộp hồ sơ: Nếu tìm được nhà tuyển dụng bảo lãnh, bạn sẽ cần làm việc chặt chẽ với họ để chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh doanh nghiệp, hồ sơ đề cử vị trí và hồ sơ xin visa cá nhân. Quá trình này có thể tốn nhiều thời gian và chi phí.
Việc tìm kiếm một công việc phù hợp và nhà tuyển dụng sẵn sàng bảo lãnh khi bạn đang ở Úc với visa du lịch có thể là một thách thức lớn. Bạn có thể tìm kiếm việc làm tại Úc trên các trang tuyển dụng để nắm bắt thông tin.
4. Có cần phải về Việt Nam để xin visa mới không?
Như đã giải thích ở trên, việc có cần về Việt Nam hay không phụ thuộc hoàn toàn vào việc visa du lịch 600 của bạn có điều kiện 8503 (No Further Stay) hay không. Nếu có, bạn phải về Việt Nam để nộp đơn xin visa mới. Nếu không có, bạn có thể nộp đơn trực tiếp tại Úc.
Tóm lại:
Điều đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là kiểm tra kỹ visa du lịch của mình xem có điều kiện 8503 hay không. Nếu không có, việc chuyển đổi visa du học là khả thi hơn so với visa lao động, vì visa lao động đòi hỏi sự bảo lãnh từ một nhà tuyển dụng Úc và thường có quy trình phức tạp hơn. Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, đặc biệt là phần GTE cho visa du học, là rất quan trọng để tăng cơ hội thành công.
Bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia di trú hoặc luật sư có kinh nghiệm để được đánh giá trường hợp cụ thể và hướng dẫn chi tiết nhất. Họ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều kiện và quy trình, cũng như cách chuẩn bị một bộ hồ sơ mạnh mẽ.
Bạn cũng có thể tham gia vào nhóm cộng đồng Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com trên Facebook để tham khảo các câu hỏi và kinh nghiệm của những người khác.
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.